Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1730 x 650 x 1130 mm |
Chiều dài cơ sở | 1180 mm |
Khoảng sáng gầm | 118 mm |
Trọng lượng xe | 85 kg |
Khối lượng tải | 130 kg |
Thể tích cốp xe | 25 lít |
Khả năng lội nước | 500 mm |
Chất liệu khung | Hợp kim sắt, sơn tĩnh điện |
Phanh (trước/sau) | Phanh đĩa trước, phanh cơ sau (thủ công) |
Vành xe | Vành đúc, đường kính 334 mm |
Lốp (trước/sau) | 300-10, áp suất 250 KPa, thương hiệu SOBEK |
Đèn chiếu sáng | LED |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi-lanh | 49.6 cm³ |
Truyền động | Dây curoa, hộp số vô cấp tự động |
Khởi động | Đề điện và cần khởi động |
Chống trộm | Khóa cổ |
Dung tích bình xăng | 3.7 lít |
Tốc độ tối đa | 50 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2.2 lít/100 km |